来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
los medici lo han contratado para designar armas de asalto.
nhà medicis có người thiết kế vũ khí cho hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los hombres que me emplean utilizan su poder e influencia para designar al gobierno cuyas órdenes cumplirán.
những người thuê tôi dùng quyền lực và ảnh hưởng của họ để chỉ định ra chính quyền mà cô tuân theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
después de este suceso, jeroboam no se volvió de su mal camino. más bien, volvió a designar sacerdotes de entre la gente común para los lugares altos. investía a quien deseaba, y él llegaba a ser sacerdote de los lugares altos
sau việc ấy, giê-rô-bô-am không trở lại con đường ác mình, nhưng người lại lập cho các nơi cao những thầy tế lễ chọn trong đám dân sự; phàm ai tình nguyện, thì được người biệt riêng ra làm thầy tế lễ tại các nơi cao.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
félix también designará cuál de los tiradores actuará.
felix cũng sẽ báo hiệu ai là người sẽ khai hỏa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: