来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡muy desobediente!
không nghe lời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡usted es desobediente!
Ông không nghe lời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un niño muy desobediente.
nó là một thằng nhỏ vô cùng hư hỏng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eres muy desobediente, ¿sabes?
mày có biết mình không chịu hợp tác không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cerdito, eres desobediente otra vez.
bát giới, con lại không nghe lời rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es una simple paciente desobediente.
bà ta là bệnh nhân hư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
samuel ha estado muy desobediente otra vez.
chỉ là samuel lại nghịch lần nữa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah, nada. un esclavo desobediente, recién corregido.
không có gì đã bị trừng trị
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
por lo cual, oh rey agripa, no fui desobediente a la visión celestial
tâu vua aïc-ríp-ba, từ đó, tôi chẳng hề dám chống cự với sự hiện thấy trên trời;
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
la verdad es que es tan desobediente que ya no puede asistir la escuela.
sự thật là vì nó quá hư hỏng nên nó bị đuổi học rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el cubre sus deficiencias siendo abiertamente desobediente, creando lio en todos lados.
nó ngụy tạo khả năng thiếu hụt đó bằng cách công khai bất tuân lệnh, tạo ra sự ầm ĩ mọi nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hacia sus estudios, hacia todo en la vida. el es travieso, desobediente, rebelde.
về việc học tập của nó, về mọi thứ trong cuộc sống... nó chẳng đạt được gì, bất tuân lệnh, nổi loạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero acerca de israel dice: todo el día extendí mis manos a un pueblo desobediente y rebelde
song về dân y-sơ-ra-ên, thì rằng: ta đã giơ tay ra cả ngày hướng về dân bội nghịch và hay nói trái.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
hay un pasaje que dice que los niños desobedientes deben ser matados.
cómÙto¡n vi ¿t n¿u mÙtéatr"không vânglƯiáng bËxítí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式