来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
destrúyela.
hãy huỷ đi .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
¡ destrúyela!
nướng con nhỏ đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
encuéntrala y destrúyela.
rất sẵn lòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si no logro regresar... destrúyela.
nếu tôi không quay lại... hãy phá hủy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces encuentra a esa pequeña chica y destrúyela.
tìm con nhóc đó và giết nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡destrúyelo todo!
- phải tiêu diệt mọi thứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: