您搜索了: detendré (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

detendré

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

los detendré.

越南语

tôi sẽ ngăn chúng lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- me detendré.

越南语

- anh đang tấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡los detendré!

越南语

tôi sẽ tiêu diệt các người !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

yo lo detendré

越南语

tôi sẽ ngăn chặn anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no la detendré.

越南语

bố sẽ không cản cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- los detendré aquí.

越南语

tôi sẽ ở đây cầm chân chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- bien. me detendré.

越南语

- anh làm ơn tấp vào được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

detendré a curtis.

越南语

tôi sẽ ngăn chặn curtis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bien, no los detendré.

越南语

rất tốt. tôi không làm phiền nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los detendré, corran!

越南语

tớ sẽ cản họ. chạy đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- me detendré. muy bien.

越南语

- anh đang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no te detendré mucho.

越南语

tôi biết là cô đã có một đêm tồi tệ, cindy. vì thế tôi sẽ không giữ cô lâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- no le detendré. - ¿cómo?

越南语

- tôi sẽ không cản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- no puedo. me detendré.

越南语

- tôi không thể, tôi sẽ dừng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡espera! yo lo detendré.

越南语

chờ đã, tớ sẽ bảo nó dừng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

-me detendré. ¡por favor!

越南语

tôi sẽ ngừng lại đấy. làm ơn đi mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

considérenlo hecho, lo detendré.

越南语

nên cứ coi như chuyện này đã xong rồi, tôi sẽ ngăn hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- entonces llámala, me detendré.

越南语

- vậy gọi cô ấy đi, tớ sẽ dừng xe lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la detendré cuando se desangre,

越南语

máu sẽ ngưng chảy khi nào hắn hết máu,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

puedes escapar. no te detendré.

越南语

cô có thể đi, tôi sẽ không ngãn cô lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,339,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認