您搜索了: diseñar (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

diseñar

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿cómo te gustaría diseñar...

越南语

anh có muốn thiết kế...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- puedes diseñar uno nuevo.

越南语

cậu nên thiết kế loại mới đi là vừa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y podría diseñar esos museos.

越南语

và anh có thể thiết kế viện bảo tàng nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creo que nací para diseñar este edificio.

越南语

tôi nghĩ mình sinh ra để thiết kế tòa nhà này. tôi chỉ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no voy a diseñar una casa de matanzas.

越南语

ted, anh không thể thiết kế một lò sát nhân được! anh sẽ không đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

para diseñar armas y naves de guerra.

越南语

Để thiết kế vũ khí và chiến thuyền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"combinar es crear, diseñar, divino".

越南语

"sự kết hợp là sự kiến tạo; xây dựng, tìm tòi."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

me voy a orkin a diseñar hoteles para cucarachas.

越南语

này stan, tôi đang chuyển cho orkin... vụ quán trọ mua roach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

alguien tenía que diseñar los sueños, ¿verdad?

越南语

phải có người tạo ra giấc mơ chứ, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en el retorno del rey. hice diseñar los mismos uniformes.

越南语

trong quyển "sự trở lại của nhà vua." tôi cũng thiết kế đồng phục giống y.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

de hecho, es lo que usé como referencia para diseñar esta instalación.

越南语

và sự thật là... tôi đã tham khảo chúng để xây dựng nên nhà tù này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si quieres ir a diseñar contenedores, sabes dónde está la puerta.

越南语

này, cậu muốn quay về thiết kế hộp à? cậu biết cửa ở đâu rồi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y diseñar el helado para que se formen bolas no sé cómo lo superarás.

越南语

làm những viên kem tròn như thế này làm sao anh nghĩ ra điều tuyệt vời này vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mis diseñadores japoneses quieren diseñar el jardín de mi nuevo hotel como este.

越南语

những nhà thiết kế người nhật bản muốn tôi... lên kế hoạch cho khu vườn tại khách sạn mới theo phong cách như thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no he tenido tiempo para diseñar algo que te proteja de las emisiones de sonido.

越南语

ta không có đủ thời gian để thiết kế một thứ có thể bảo vệ con khỏi thiết bị phát thanh đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y ahora, gracias a flicker tech. , podremos diseñar y elaborar vastas conspiraciones

越南语

giờ đây, nhờ công nghệ flickr, chúng ta có thể thiết lập những kế hoạch và ý tưởng vô biên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hermano, lo estás clavando. ¡ted, no puedes diseñar una casa de matanzas!

越南语

chiến hữu, anh sẽ làm được mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

adivina quién acaba de diseñar un multiprocesador con una puntuación de specint más arriba de 9.000?

越南语

Đoán người ai vừa mới thiết kế một bộ vi xử lý với điểm specint vượt trên 9000?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

después que penelope despidió a hannah por el amorío, la contraté para diseñar una línea de ropa junto a mi hijo stone.

越南语

sau khi penelope đuổi hannah vì vụ ngoại tình. tôi đã thuê cô ấy để phát triển một dòng áo mới với con trai của tôi, stone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

quiero diseñar una casa que celebre el paisaje sin darle demasiado poder. cuando frank lloyd wright diseñó fallingwater en 1935...

越南语

tôi muốn thiết kế một ngôi nhà có cảnh đẹp mà không phải xài nhiều năng lượng anh biết đấy, khi frank lloyd wright thiết kế công trình fallingwater vào năm 1935, có

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,487,795 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認