来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cayeron dormidos.
ngủ nhanh thiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- estaban dormidos.
- tất cả đều đang ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿están dormidos?
- chúng ngủ rồi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
están todos dormidos.
chúng ngủ hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
medianoche, profundamente dormidos.
nửa đêm, buồn ngủ gần chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# ahora estamos dormidos #
chúng ta đang ngủ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"zorg, ¿estás dormido?"
"zorg, anh buồn ngủ không?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式