来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
eléctrico
Điện
最后更新: 2012-07-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bajo eléctrico
guitar bass
最后更新: 2015-05-10 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
conducto eléctrico.
Đường dẫn điện?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
un toque eléctrico!
sốc điện cao thế!
en el centro eléctrico.
tôi ở ngoài nhà ga.
mira, un transformador eléctrico.
nhìn này, có một trạm biến áp.
- ¿y el sistema eléctrico?
- còn hệ thống điện thì thế nào?
derribó el tendido eléctrico.
trạm điện thế bị ngã rồi.
- almacena un impulso eléctrico.
nó được dùng như một trụ điện.
tiene un gran poder eléctrico.
như một lò phát điện vậy.
- es algo eléctrico entre nosotros.
nó như là có dòng điện chạy giữa chúng tôi, okay?
estamos entrando al vórtice eléctrico.
hiện giờ ta đang đi vào luồng gió xoáy.
olgierd druchowicz, mayor, ingeniero eléctrico.
olgierd druchowicz, thiếu tá, kỹ sư điện.
electrico
最后更新: 2013-05-14 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia