来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
me encantaría
- tôi rất vui
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me encantaría.
tôi thích lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- le encantaría.
- oh, anh ta rất thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡me encantaría!
tôi thích lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me encantaría ir.
- tôi sẽ đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me encantaría, mamá.
Ôi, mẹ, con thích lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me encantaría ir.
- tôi sẽ vui mừng được tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me encantaría ayudarles...
th#7871; n#234;n t#244;i kh#244;ng c#243; gi#7871;t ai c#7843;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me encantaría, marty.
tôi vô cùng vinh hạnh, marty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me encantaría conocerlo.
-tôi thích gặp người bảo vệ của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me encantaría. gracias.
nghe này, có lẽ mình nên cho cậu ta cơ hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me encantaria.
- rất sẵn lòng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: