来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
entrenábamos juntos con los avatares.
tôi đã qua đợt huấn luyện về avatar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en el ejército trabajábamos juntos, entrenábamos juntos, vivíamos juntos.
trong quân đội, chúng tôi làm việc cùng nhau, tập luyện cùng nhau và sống cùng với nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: