来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estarán abatidos los tejedores, y todos los jornaleros serán entristecidos
các trụ của Ê-díp-tô đều bị gãy, hết thảy thợ thầy đều có lòng lo.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
entristecidos en gran manera, comenzaron a preguntarle, uno por uno: --¿acaso seré yo, señor
các môn đồ lấy làm buồn bực lắm, và lần lượt hỏi ngài rằng: lạy chúa, có phải tôi không? ngài đáp rằng:
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
como entristecidos, pero siempre gozosos; como pobres, pero enriqueciendo a muchos; como no teniendo nada, pero poseyéndolo todo
ngó như buồn rầu, mà thường được vui mừng; ngó như nghèo ngặt, mà thật làm cho nhiều người được giàu có ngó như không có gì cả, mà có đủ mọi sự!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ahora me gozo, no porque hayáis sentido tristeza, sino porque fuisteis entristecidos hasta el arrepentimiento; pues habéis sido entristecidos según dios, para que ningún daño sufrierais de nuestra parte
nay tôi lại mừng, không phải mừng về sự anh em đã phải buồn rầu, song mừng về sự buồn rầu làm cho anh em sanh lòng hối cải. thật, anh em đã buồn rầu theo ý Ðức chúa trời, đến nỗi chưa chịu thiệt hại bởi chúng tôi chút nào.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
queridos compatriotas me presento ante ustedes con el corazón entristecido".
công dân mỹ thân mến của tôi, tôi gặp mọi người tối nay với 1 trái tim nặng trĩu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式