来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
evangélico independiente.
hội thánh tinh lành độc lập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estaba casado con una criolla de una parroquia evangélica y tuvieron un hijo juntos.
Ông cưới một phụ nữ pari da màu và họ có một con trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: