您搜索了: fué (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

fué

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

eso fué...

越南语

nó thật là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

fué..... aquí.

越南语

nó đã... ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- lo fué.

越南语

nó đã

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿como fué?

越南语

chuyện gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿como fué?

越南语

- giao kèo thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

fué genial..

越南语

- không , tôi đang bận

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cómo te fué?

越南语

sao rồi anh bạn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- el ya fué.

越南语

- bố cháu đi rồi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- qué fué eso?

越南语

- cái gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

西班牙语

- ¿cómo te fué?

越南语

như nào rồi ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

fué una orden

越南语

Đó là một mệnh lệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eso fué intenso.

越南语

mmmm làm cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- fué mi culpa

越南语

Đó là lỗi của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- fué un accidente.

越南语

- Đó là một tai nạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- no, no lo fué.

越南语

- không phải đâu con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿fué... fué drake?

越南语

Đó là drake hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

fue ud. ¿fué ud.?

越南语

- bà đã cướp ngân hàng phải không? - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

alguien fué sobornado.

越南语

ai đó đã được đền đáp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a dónde se fué?

越南语

nó đâu rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mira, ella fué.. provocada.

越南语

cô ấy đã bị... chọc tức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,890,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認