来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hazlos ganadores.
chọn dùm một tờ chắc chắn trúng nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ganadores en adelante.
người thắng phát bóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
apostarle a los ganadores.
thử và đặt cược cho kẻ thắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
igualado, no hay ganadores.
ngang ngửa, không ai thắng ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y na'vi, los ganadores.
và na'vi, những người chiến thắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los ganadores son los campesinos.
người chiến thắng là những nông dân đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ganadores en el partido importante.
chiến thắng trong những cuộc chơi lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a todo un ganador.
- ồ ,một chiến thắng thực sự
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: