您搜索了: ganadores (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

ganadores

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

hazlos ganadores.

越南语

chọn dùm một tờ chắc chắn trúng nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ganadores en adelante.

越南语

người thắng phát bóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apostarle a los ganadores.

越南语

thử và đặt cược cho kẻ thắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

igualado, no hay ganadores.

越南语

ngang ngửa, không ai thắng ai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y na'vi, los ganadores.

越南语

và na'vi, những người chiến thắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los ganadores son los campesinos.

越南语

người chiến thắng là những nông dân đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ganadores en el partido importante.

越南语

chiến thắng trong những cuộc chơi lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- a todo un ganador.

越南语

- ồ ,một chiến thắng thực sự

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,735,514 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認