您搜索了: hay (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

hay...

越南语

có rắc rối ở khu vực 9!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hay...

越南语

- con hãy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿hay...?

越南语

có, ờ... ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡hay!

越南语

- có chứ, nhìn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay algo...

越南语

có một chuyện...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

que hay?

越南语

muốn gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hay más.

越南语

- còn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hay algo--

越南语

khoan đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡hay luz!

越南语

có điện rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay chuletas

越南语

- ngươi đang đau đớn phải không - yep, yep, yep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay bastante.

越南语

còn nhiều mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hay balcones.

越南语

- phòng đó có ban-công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hay cartas?

越南语

- có tin gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡hay 2.810!

越南语

2.010 rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿hay alguien?

越南语

- có ai trong sảnh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hayes.

越南语

- hayes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,086,302 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認