来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hipersensibilidad electromagnética.
chứng mẫn cảm điện từ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tu cuerpo experimenta un shock de hipersensibilidad.
và cơ thể ta trải qua một cơn sốc và đặc biệt nhạy cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dolores en todo el cuerpo, saliendo por todas partes, después... hipersensibilidad al brillo y al sonido.
Đau nhức toàn thân, chất lỏng rò rỉ khắp nơi, rồi trở nên mẫn cảm với ánh sáng và âm thanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: