您搜索了: honor (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

honor.

越南语

lòng danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿honor?

越南语

lấy công chuộc tội ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el honor.

越南语

danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- un honor.

越南语

thật vinh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿del honor?

越南语

danh dự?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cómo? honor .

越南语

Ồ, chúng ta có vinh dự gì thế này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es un honor ...

越南语

thật vinh dự được...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

preparados. honor.

越南语

Đội nghi lễ chuẩn bị!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- es un honor.

越南语

- giống phim kinh dị ghê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡es un honor!

越南语

một vinh dự thật lớn lao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

... ¡ en su honor !

越南语

nhân danh ngài!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡por mi honor!

越南语

- phu nhân catherine: như tôi thấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡honor! ¡caballerosidad!

越南语

can trường!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el honor cuando

越南语

lòng danh dự, khi một

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hazme el honor.

越南语

cho ta vinh dự này đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el honor, señor.

越南语

danh dự, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- fuerza y honor.

越南语

-sức mạnh và danh dự!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡conservaste tu honor!

越南语

anh đã giữ được danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"luchó con honor".

越南语

chiến đấu với danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

redimiré nuestro honor.

越南语

thua rồi. nhưng cung gia vẫn có người sẽ đòi lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,561,879 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認