您搜索了: incontrolable (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

incontrolable

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

es incontrolable.

越南语

khó có thể kiểm soát hắn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la gema... su poder es incontrolable.

越南语

viên ngọc, sức mạnh của nó là vô cùng lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- es horrible. un sarpullido incontrolable.

越南语

cái đốm bầm khổng lồ đó chạy đi chỗ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

que fue un caso de flatulencia incontrolable.

越南语

- lí do đó không đủ vậy tôi nên nghĩ một cái mới rồi quay lại sau

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

puede producir períodos de apetito incontrolable.

越南语

quá liều sẽ gây ra chứng thèm ăn không cưỡng được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

quizás en dos horas la situación sea incontrolable.

越南语

có lẽ trong vòng 2 giờ nữa, tình hình sẽ không thể kiểm soát nổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el mundo se está llenando de gente invencible, incontrolable.

越南语

thế giới đang xuất hiện đầy những kẻ không chịu hòa nhập, và không thể bị kiểm soát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

luchar con él pone al guerrero en un estado de ira incontrolable.

越南语

nên kẻ mang chiếc gậy có siêu sức mạnh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

como náufragos que toman agua salada por su sed incontrolable muchos han muerto tratando.

越南语

giống như những tên thủy thủ khi tàu đắm khát quá phải uống cả nước biển

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero también sé que es impredecible inesperado, incontrolable, insoportable y es fácil confundirlo con el odio.

越南语

nhưng tôi còn biết nó không thế đoán trước được, nó bất ngờ, không thể kiểm soát, không thể kìm nén, nhưng nó rất dễ biến thành sự thù ghét.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero ningún hombre puede domar su lengua; porque es un mal incontrolable, llena de veneno mortal

越南语

nhưng cái lưỡi, không ai trị phục được nó; ấy là một vật dữ người ta không thể hãm dẹp được: đầy dẫy những chất độc giết chết.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

yo sentía que si no dirigía la marcha emociones reprimidas y tensiones internas nos habrían llevado a una situación de represalias incontrolable una situación violenta por ambos bandos.

越南语

tôi đã cảm thấy rằng nếu tôi không dẫn đầu cuộc diễn hành, các cảm xúc bị đè nén và các căng thẳng nội tại... có thể dẫn đến một tình trạng... trả đũa không kiểm soát nổi, một tình trạng bạo động ở cả hai phía.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pilotos carrier estaban diciendo, mira, es un mar incontrolable de personas y el embajador martin ha perdido su objetividad, que el embajador martin está tratando de evacuar todos saigón a través de la embajada de estados unidos.

越南语

các phi công nói, "nhìn đi, cả một biển người và đại sứ martin đã mất đi mục đích của mình, đại sứ martin chỉ muốn sơ tán toàn bộ sài gòn qua đại sứ quán mỹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

básicamente, ellos representan lo peor que la humanidad solía ser. indómitos, rebeldes e incontrolables.

越南语

họ mang những phẩm chất tồi tệ nhất của loài người trong quá khứ... nổi loạn, khiêu khích và không thể kiểm soát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,557,392 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認