来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- la policía elverum para ser interrogados.
- Đồn cảnh sát elverum để thẩm vấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
todos los de abnegación serán interrogados.
sẽthẩmvấnmọi thànhviên abnegation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si son interrogados, traerán a alguien que lo sepa.
nếu có vấn đề, họ sẽ đưa ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
que tengan capacidad para hacer esto, los quiero interrogados.
tôi muốn từng hacker trên đất nước này, người có thể làm được chuyện này, bị thẩm vấn, ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quiero que sean interrogados, y quiero colgarlos en público por traición.
ta muốn chúng phải bị hỏi cung, và ta muốn chúng bị treo cổ trước công chúng vì tội phản quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
una vez registrados e interrogados, podéis iros, si es lo que realmente queréis.
khi được thông báo và xác nhận, các bạn có thể đi, nếu muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
busquen a los dondoers en ciudad sur... ¡y arréstenlos para ser interrogados!
tìm bọn người Đông Đảo ở phía nam thành... và bắt chúng về đây thẩm vấn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
después de que tomamos sus fotos, los traemos aquí donde esperan para ser interrogados por los oficiales que los arrestaron.
sau khi chụp ảnh lưu hồ sơ, ta mang họ xuống đó... họ sẽ chờ để các sĩ quan thẩm vấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de acuerdo con una filtración de documentos, el señor lang autorizó el uso ilegal de fuerzas especiales británicas para arrestar a cuatro sospechosos de terrorismo en pakistán, y entregarlos para ser interrogados por la cia.
theo một số nguồn tin, Ông lang đã uỷ quyền việc sử dụng bất hợp pháp các lực lượng đặc biệt của anh để bắt 4 tên khủng bố al-qaeda tại pakistan và sau đó giao cho cia thẩm vấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"el hijo de hanniger interrogado" ¡calma, amigos!
bình tĩnh nào, các bạn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式