来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
y la ciudad se llenó de confusión. se lanzaron unánimes al teatro, arrebatando a gayo y a aristarco, macedonios y compañeros de pablo
cả thành thảy đều rối loạn; chúng đồng lòng đến rạp hát, kéo theo mình gai-út, a-ri-tạt, là người ma-xê-đoan, bạn đồng đi với phao-lô.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
no sea que, si van conmigo algunos macedonios y os hallan no preparados, nos avergoncemos nosotros (por no decir vosotros) por haber tenido esta confianza
tôi e rằng nếu người ma-xê-đoan đến với tôi, thấy anh em không sẵn, thì sự tin cậy đó đổi nên điều hổ thẹn cho chúng tôi chăng, còn anh em không kể đến.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
¿macedonia?
macedonia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量: