您搜索了: malabarista (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

malabarista

越南语

tung hứng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

西班牙语

¿malabarista?

越南语

một nghệ sĩ tung hứng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

soy malabarista.

越南语

tôi là nghệ sĩ tung hứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mi malabarista!

越南语

người làm xiếc của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

también soy un malabarista.

越南语

Đó là công việc của tôi. tôi cũng biết tung hứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

Él te transformó de un malabarista a un asesino.

越南语

hắn biến cậu từ một nghệ sĩ tung hứng thành một tay sát thủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

dibuja un malabarista hecho con líneas. creado por tim auckland.

越南语

vẽ một người đàn ông đang tung hứng. viết bởi tim auckland.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

créeme si puedo entender la mecánica cuántica seguramente puedo comprender el proceso de pensamiento de una malabarista del bastón y débil mental.

越南语

tin anh đi, nếu ngay cả cơ học lượng tử anh cũng hiểu được, thì chắc chắc anh cũng có thể hiểu được quá trình suy nghĩ của một cô gái xoay gậy chỉ huy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los malabaristas y bardos requieren aplausos.

越南语

Đám tung hứng và hát dạo yêu cầu vỗ tay kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,849,502 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認