来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
te dije que no lo mencionaras ya.
tôi đã nói cậu không đủ trình đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aguantaría el día sin que lo mencionaras.
lẽ ra hôm nay tôi có thể tránh nghe chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no puedo creer que mencionaras a golding.
không thể tin được là anh lại đem cái tên golding vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hay algo que debí mencionar.
thế nhưng không thể nào rút nó lên được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: