您搜索了: michiko (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

-michiko.

越南语

- michiko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

oye, michiko.

越南语

michiko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿dónde está michiko?

越南语

- chị đâu? - Đâu đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

michiko es muy inteligente.

越南语

michiko là một cô gái thông minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

quédate un poco, michiko.

越南语

Ở lại chơi một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿qué le pasa a michiko?

越南语

- chị sao vậy? - con nói gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es por la boda de michiko.

越南语

michiko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡michiko! ¿y el jabón?

越南语

michiko, cha cần xà-bông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿a michiko no le gusta?

越南语

nhưng michiko không thích hắn hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

haré que michiko te los lleve.

越南语

một, hai ngày nữa michiko sẽ đem qua cho con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

michiko, todavía no he cenado.

越南语

chị, em muốn ăn tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a michiko le gusta alguien más.

越南语

nhưng có lẽ michiko đã thích một ai khác?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

-será mejor que cases a michiko.

越南语

anh sẽ giống. hãy mau gả michiko đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

oye, tu hija michiko... ¿cuántos años tiene?

越南语

nói nghe, michiko bao nhiêu tuổi rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

más baja que michiko, pero muy atractiva. es muy guapa.

越南语

hơi lùn hơn michiko một tí, nhưng rất duyên dáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y michiko me dio a entender lo mismo. por eso no insistí.

越南语

michiko cũng nói vậy, cho nên tôi bỏ qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,253,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認