来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
moderno
hiện đại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
moderno!
- khoa học hiện đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
que moderno.
thật thời trang quá đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- arte moderno.
- nghệ thuật đương đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sistema moderno
hệ thống mới
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
arte muy moderno.
nghệ thuật cực kỳ hiện đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es tan... moderno.
thật...phóng khoáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
moderno es bueno
hiện đại cũng tốt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el dilema moderno.
tình huống khó xử ở thời hiện đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es moderno. espacial.
nó hiện đại, thời đại không gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- y es muy moderno.
cảm giác rất hiện đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- plástico. muy moderno.
chất dẻo, rất hiện đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es de lo más moderno.
nó thực sự rất hữu hiệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aquí nació el cine moderno.
Đây chính là nơi điện ảnh hiện đại được sinh ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no es moderno, es arcaico.
- chẳng hiện đại gì cả. cổ xưa thì có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- un moderno baile japonés...
- một lối múa hiện đại của nhật...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es curiosamente moderno para la liga.
cái này hơi hiện đại quá với liên minh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quiero darte un look moderno.
cháu sẽ xuất hiện thật đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- se refiere al gps. muy moderno.
- không, như gps onstar thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debe ser un instrumento musical moderno.
Đây là nhạc khí hiện đại của thời các người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: