来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
está moviéndose.
mục tiêu đang di động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- está moviéndose.
anh ta đang di chuyển .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sigan moviéndose.
Đi tiếp đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- sam está moviéndose.
sam di chuyển rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡sigan moviéndose!
- Đi tiếp nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡sigan moviéndose!
- Đi tiếp thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cahill está moviéndose.
cahill đi ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡que sigan moviéndose!
bắt chúng đi mau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
comprendido, sigan moviéndose.
rõ, tiếp tục di chuyển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- deben seguir moviéndose.
chúng tôi không tới được dinh thự mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la máquina sigue moviéndose.
Động cơ tiếp tục hoạt động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vivo, moviéndose y no se sabe.
còn sống , cơ động và không rõ tình trạng .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡sigan moviéndose! - ¡vamos!
- Đi tiếp đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
les juro que vi algo moviéndose ahí.
thề có chúa đấy. tớ vừa nhìn thấy thứ gì đó chạy qua đằng kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿el caballero estará moviéndose?
- quý ông đó có chuyển động không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿estás reportando una flor moviéndose?
. anh báo cáo có hoa di chuyển à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
george baines ha estado moviéndose..
chúng tôi vừa từ chỗ george baines tới và họ đã đưa ông ta đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vamos, sigan moviéndose. ¡vamos!
Đi thôi, tiếp tục đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me gustan todas las líneas moviéndose.
trông mấy cái vạch nhảy nhót này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
veía sus formas, moviéndose por el bosque.
tôi sẽ nhìn thấy bóng dáng của họ di chuyển trong rừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: