您搜索了: nuestro (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

nuestro.

越南语

của bọn em ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡nuestro!

越南语

về ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nuestro bebé.

越南语

em bé của chúng ta. 119

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nuestro bebé!

越南语

con chúng tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿nuestro dave?

越南语

là "dave" ạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

- ¡nuestro guía!

越南语

hướng dẫn viên du lịch đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

delante nuestro.

越南语

Đánh dấu hắn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cosmos nuestro!

越南语

cosmo của chúng ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- nuestro comandante.

越南语

- chỉ huy của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- nuestro matrimonio--

越南语

hôn nhân chúng ta...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿nuestro amigo?

越南语

bạn của chúng tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- nuestra vida.

越南语

- cuộc sống của chúng ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,767,427,297 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認