来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cuando una ondulación alcanza una reflexión, es desviada... y bajo las circunstancias idóneas, amplificado.
khi sóng âm chạm đến nó phản xạ lệch hướng - đến đúng vị trí khuếch đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y cuando una ondulación toca una superficie suave, como los cuerpos en una muchedumbre o un edificio de madera, es absorbido, como la ropa absorbe el agua.
và khi cơn sóng chạm vào bề mặt mềm như quần thể trong đám đông hay nhà gỗ nó hấp thụ như nước hấp thụ bởi vải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
son ondulaciones muy pequeñas en un gran caudal de agua, ¿no crees?
chắc là chỉ tạo ra được vài gợn sóng trong cả khối nước đó, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: