来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bloqueos oportunistas
oplock
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bloqueos oportunistas falsos
oplock & giả
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& realizar bloqueos oportunistas (oplocks)
cung cấp sự khoá cơ hội chủ nghĩa (oplock)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bueno, quizás porque sabías que iba a atraer a chiflados y oportunistas, y en lugar de seguir pistas reales, vamos a perseguir miles de participantes medio flipados que quieren jugar a la lotería de richard castle.
có lẽ vì anh biết nó sẽ dẫn bọn lập dị và cơ hội tới, và thay vì lần theo những manh mối thật sự, ta lại chạy theo hàng ngàn kẻ cung cấp thông tin ngu ngốc đang đặt cược vào xổ số richard castle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿oportunista?
- ko. - cơ hội?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: