来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
orina
nước tiểu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
orina.
tiểu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
orina ahí.
Đái vào đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡orina ahí!
- Đái đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
orina caliente.
- uuu! arrr!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡ahora orina!
Đi tiểu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beber tú orina
nó có thể đã xuất hiện ở đây 1, 2 giờ trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huele a orina.
như mùi nước đái ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- huelen a orina.
- bọn xe bus khai mù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡no tomamos orina!
chúng tao không uống nước tiểu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la orina es estéril.
dùng nước tiểu ah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mejor que mi orina.
- hơn nước tiểu của mình một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la gente se orina ahí.
vì mọi người đái vào chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
orina - alcohol en sangre
"Đi tè" "lượng cồn trong máu."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- orina al hombre blanco.
- dẹp mẹ gã da trắng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿quieres muestras de orina?
- thật sao? cái gì, cậu phải có máu và nước tiểu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"orina virgen de macho".
là "nước đồng tử".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
orina, viejo. ¿qué quieres?
nước tiểu đấy. anh nghĩ gì chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿has dado orina a mis funcionarios?
ngươi cho đại thần của ta uống nước tiểu sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
incluso sus niños no se orina.
mấy thằng bạn mày đâu có đái bậy như mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: