您搜索了: pertenecen (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

pertenecen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

donde pertenecen.

越南语

nơi thuộc về bọn chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pertenecen a donnegal.

越南语

tất cả là của donnegal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- pertenecen a vietnam.

越南语

-nó thuôc về viêt nam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿te pertenecen, verdad?

越南语

chúng thuộc về ngươi nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿a quién pertenecen?

越南语

- và, bốn con đó là của ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pertenecen a su majestad

越南语

chúng thuộc về hoàng thượng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

allí es donde pertenecen.

越南语

nơi của chúng. hoặc liên xô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡ellos no te pertenecen!

越南语

chúng không phải tài sản của các ngươi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bueno, te pertenecen, ¿no?

越南语

Ừ. giờ nó là của cậu mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora pertenecen a osadía.

越南语

giờ thuộc dauntless rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aquí , creo que éstos pertenecen.

越南语

Đây, em nghĩ thứ này thuộc về anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora le pertenecen a esta nave

越南语

họ thuộc về con tàu này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora están donde pertenecen.

越南语

các con đã về nhà rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pertenecen a la generación no. 88.

越南语

Đến đây họ đã 88 đời và 99 đời truyền nhân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

amos pertenecen a la misma familia

越南语

cả hai người đều cùng một gia tộc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

al ganador le pertenecen las ganancias.

越南语

người chiến thắng thì được chiến lợi phẩm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si. le pertenecen al conde marceau.

越南语

2 đầu tượng đồng này nằm trong tay bá tước marceau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

esos mapas pertenecen al gobierno inglés.

越南语

những bản đồ đó là tài sản của chính phủ hoàng gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- usted don y apos; t pertenecen aquí.

越南语

- mày không phải dân ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creo que tiene dos objetos que me pertenecen.

越南语

tôi tin chắc rằng ông đang giữ hai mặt hàng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,038,224 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認