来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
planes
kế sách
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
planes.
kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- ¿planes?
kỳ nghỉ của ngài thế nào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-¿qué planes?
- Đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
planes importantes.
- quả là một kế hoạch to tát. - Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- haremos planes.
- chúng tôi sẽ tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
¿estos planes?
kế hoạch này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tenemos otros planes
thời gian đã làm ngài trở thành yếu mềm, nhu nhược..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
debemos hacer planes.
chúng ta có việc đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- porque tengo planes.
- bởi vì anh có một kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
¿tenía otros planes?
- tại sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ¿tiene otros planes?
- anh còn kế hoạch nào khác không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plan "b".
kế hoạch "b."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式