来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
practica con esto.
học cái này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces practica conmigo.
vậy huynh cùng luyện với đệ đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
goki, practica tu inglés.
goki, hãy tập tiếng anh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vamos, spike. practica.
nhanh lên spike, tập luyện đi chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿practica alguna religión?
anh có theo đạo không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿practica alguna religión?
- anh có đạo không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
practica 100 veces desde ahora.
luyện tập 100 lần từ bây giờ !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... la práctica hace...
- ... giống như luyện tập thôi, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: