来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
para eso son los preestrenos.
thế nên mới có buổi diễn thử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
por eso se llaman preestrenos.
thế nên họ mới gọi đó là diễn thử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, bueno los preestrenos fueron un desastre.
Ừ, thì, ý bố là... buổi tổng duyệt khá là thảm hoạ. màn trình diễn của bọn bố có vẻ không ổn nếu không có cãi lộn hay hứng tình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cancela el primer preestreno.
huỷ buổi tổng duyệt đầu tiên đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: