您搜索了: presidencial (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

presidencial

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

indulto presidencial.

越南语

một lời xin lỗi cấp nguyên thủ quốc gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿suite presidencial?

越南语

Ông có chìa khóa đặc biệt không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el palacio presidencial.

越南语

dinh tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- el sello presidencial.

越南语

Đó không phải là con dấu của tổng thống,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿el escritorio presidencial?

越南语

tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en el palacio presidencial.

越南语

- tôi thật ra vẫn đang ở kampala. cám ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decreto presidencial, mayor.

越南语

có rồi, lệnh của tổng thống đây, thiếu tá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"es una orden presidencial.

越南语

Đó là lệnh của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

¿en la suite presidencial?

越南语

trong phòng của tổng thống ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no es el sello presidencial.

越南语

con đại bàng được bao quanh bởi những vòng tròn thay vì những cành ô-liu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ser presidencial, y solucionar esto.

越南语

hãy trở thành tổng thống và tạm bỏ qua chuyện này đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hacia la suite presidencial.

越南语

-về phía phòng chủ tịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

retiro presidencial campamento david

越南语

may là cuối cùng cuộc đời tôi chưa kết thúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el búnker presidencial fue construido.

越南语

việc xây dựng boong-ke quanh dinh tổng thống cũng đã hoàn tất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿el libro presidencial secreto?

越南语

- "sách bí mật của tổng thống."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

- póngame con el búnker presidencial.

越南语

liên lạc tới boong-ke của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- sr. chang. la suite presidencial.

越南语

dãy phòng suite dành cho tổng thống, nhanh lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

introduzca el código de lanzamiento presidencial.

越南语

nhập mã phóng của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

digamos que ud. es un inconveniente presidencial.

越南语

cứ cho cô là điểm yếu của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

jefe del equipo de servicio secreto presidencial.

越南语

giám đốc sở mật vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,543,637 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認