来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prestaste juramento.
cậu đã thề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿por qué no me prestaste atención?
sao cậu không hề nghe tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
le prestaste un gran servicio a tu soberano.
ngươi đã thực hiện một công việc vĩ đại cho vua của ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el 30% del capital sale de lo que me prestaste.
30% vốn lấy từ tiền ông đưa cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dmitri dmítrievich, ¿prestaste atención a un hecho?
dmitry dmitriyevich, anh có để ý tới sự kiện này không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
te quedarás fuera, y el hombre a quien prestaste te sacará fuera la prenda
phải đứng ở ngoài, người mà mình cho mướn đó, sẽ đem của cầm ra ngoài đưa cho.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
no puedo creer que me prestaste un auto sin decirme que no tenia un punto ciego.
tôi không thể tin được anh cho tôi mượn xe... mà không nói xe có điểm mù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pete, tú tenías esa suzuki de 50 cc en 1988 me la prestaste, y te pasé por encima.
pete, cậu đã mua chiếc suzuki 50 phân khối năm 1988, và cậu cho tớ chạy thử và tớ đã cán ngang chân cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: