来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
procedan.
get rid of the ****in' tail!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- procedan.
- Đi được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡que procedan!
Để họ làm đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
procedan con precaución.
tiến lên cẩn thận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
por favor, procedan.
xin cô cứ tiếp tục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- procedan con cuidado.
- tất cả các xe chú ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
procedan a la ejecución.
tiến hành treo cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
procedan ordenadamente, por favor.
xin hãy sử dụng thang bộ và đi ra một cách có trật tự
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rescátenla y procedan desde ahí.
hãy tách cô ấy ra và tiếp tục công việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, procedan según lo planeado.
(greer) không, thực hiện như kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ordena a los agentes que procedan.
tất cả đặc vụ vào vị trí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
procedan con mucha precaución, caballeros.
phải thât cẩn thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- procedan. - ¿proceder con qué, escapar?
chạy tiếp á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
langley, brimstone. procedan. repito, procedan.
nhắc lại, hãy tiến hành
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
procedan con cuidado, no corran riesgos excesivos.
vì vậy hãy đi đứng cẩn thận, đừng làm gì quá mức để phải trả giá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
todas las unidades procedan a detener la acción.
mọi đơn vị áp sát lò phản ứng ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
están armados y son peligrosos. procedan con precaución.
chúng có vũ khí và rất nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dile a los choferes que procedan a los preparativos finales.
bảo lái xe chuẩn bị cho xong đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los pasajeros, por favor procedan ir a la puerta 4.
xin quý khách vui lòng tới cổng số 4.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿"de acuerdo, entiendo" o "de acuerdo, procedan"?
cô nên hiều "được " ở đây là phải thành công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式