来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
proposición:
mệnh đề:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la proposiciÓn
the proposal
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿es una proposición?
có phải đó là một lời cầu hôn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿cuál es tu proposición?
công việc là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quiero oír su proposición
tao muốn nghe lời đề xuất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
para hacer una proposición.
Để đưa ra một lời đề nghị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi dios, la proposición es...
À...đề nghị....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿para establecer una proposición?
chứng tỏ quan điễm àt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿la proposición del hermano pyp?
ngươi nói gì về lời kiếnnghịcủapyp ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
acepto la proposición de joaquín.
ta chấp nhận lời cầu hôn của joaquin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿pensó en mi pequeña proposición?
Ông đã quyết định rồi, hay là chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cualquier fuga es una proposición riesgosa.
trốn ngục lúc nào cũng khó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andy, escúcheme, esta es una proposición cara.
chưa kể các món trà nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- para establecer una proposición. eso es todo.
Để chứng tỏ quan điễm, thế thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
que mandemos a michael a oír su proposición.
- nói gì à? hắn muốn ta cho michael nghe lời đề nghị..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
como un deportista a otro, le haré una proposición.
như 1 nhà thể thao với nhau, tôi cho anh 1 đề nghị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
creo que su temor ante esta proposición es inapropiado.
tôi nghĩ rằng ông cho rằng ý tưởng này là điên rồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cálmate. ¿has considerado mi proposición, marie?
bình tĩnh. em có xem xét đề nghị của anh chưa, marie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dice que tiene una proposición de negocios para nosotros.
bảo ông ta đi đi! Ông ấy nói muốn bàn chuyện làm ăn với ông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dentro de tres horas lo soltaremos con nuestra proposición.
trong ba giờ nữa, hắn sẽ được thả ra với điều kiện của bọn tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: