来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
investigaba las reclamaciones dudosas.
tôi điều tra những yêu cầu bảo hiểm để xem cái nào là giả mạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no hay devoluciones ni reembolsos ni descuentos ni reclamaciones.
trong việc kinh doanh này thì không có trả lại hàng, giảm giá hay mua lại. bán xong là xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quiero la mesa libre de reclamaciones, así podremos avanzar.
tôi muốn xóa đi mọi ân oán cũ để tất cả có thể cùng hoàn thành công việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
como dije... estuve hablando con un tipo de reclamaciones apenas ayer.
như tôi nói hôm trước....tôi vừa nói chuyện với 1 anh trên bộ phận bồi thường....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"borrador de reclamación de smith y devane, amenazando con reabrir randall contra cm", un caso que gané hace cuatro años.
"dự thảo khiếu nại từ smith và devane, đe dọa để mở cửa lại randall v.cm," 1 vụ tôi đã thắng 4 năm trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式