您搜索了: recompensar (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

recompensar

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

a recompensar su entusiasmo

越南语

Để các cậu đam mê hả. nào, lại đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y más. para recompensar tus servicios.

越南语

và hơn nữa: tưởng thưởng cho sự quy phục của ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

espero recompensar su amabilidad algún día.

越南语

ta hy vọng sẽ đền đáp lại sự tử tế của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tenemos que recompensar a los sabuesos, amor.

越南语

phải thưởng cho lũ chó đã chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los dioses disfrutan recompensar a un tonto.

越南语

thánh nhân đãi kẻ khù khờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cómo puedo recompensar al máximo general de roma?

越南语

ta sẽ thưởng công cho vị tướng la mã giỏi nhất thế nào đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el corrió un valiente riesgo. y tenemos que recompensar eso.

越南语

cậu ta là tạo ra một thành công liều lĩnh và chúng tôi sẽ thưởng cho cậu vì điều đó, như mong muốn của ngài bếp trưởng gusteau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y yo no lo olvidaré ni dejaré de recompensar lo que es dado.

越南语

và ta sẽ luôn nhớ điều đó... cũng như không bao giờ quên đền đáp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tenemos más posibilidades de ganar la lotería y tratando de recompensar a waller.

越南语

cậu chơi sổ xố còn dễ thắng hơn là lật lọng với waller.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y quizás usted sea la clase de hombre que sabe como apropiadamente recompensar a esos que confían en usted.

越南语

và có lẽ ngài là người... hay ban thưởng... cho người đã nói với ngài bí mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

comeremos, beberemos, podréis gozar de todos esos placeres si queréis recompensar a un anciano como yo.

越南语

chúng ta sẽ vui chơi cùng nhau. và nếu các bạn muốn tưởng thưởng một lão già, hãy cho ta niềm vui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero si alguna viuda tiene hijos o nietos, que aprendan primero a ser piadosos con los de su propia casa y a recompensar a sus padres, porque esto es aceptable delante de dios

越南语

nhưng nếu bà góa có con hoặc cháu, thì con cháu trước phải học làm điều thảo đối với nhà riêng mình và báo đáp cha mẹ; vì điều đó đẹp lòng Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

'lo recompensaré.'

越南语

'chính ta sẽ đáp trả."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,767,434,632 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認