您搜索了: recuperamos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

recuperamos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

lo recuperamos.

越南语

bọn tôi lấy lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- lo recuperamos.

越南语

- ta sẽ mang mày trở lại, em yêu. - oh, yeah!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

recuperamos todos.

越南语

chúng ta đã lấy được tất cả về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nos recuperamos, bebé.

越南语

bọn anh trở lại em ơi. bọn tao quay mẹ nó lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

recuperamos su vehículo.

越南语

sớm hôm nay, chiếc xe đã được trục vớt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nos recuperamos, carajo.

越南语

chúng tôi đang trở lại. cổ điển đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- nunca lo recuperamos.

越南语

chúng tôi vẫn chưa tìm thấy cậu ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿lo recuperamos o no?

越南语

giờ chúng ta nên đề xướng việc thu hồi chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

recuperamos a tu madre.

越南语

ta sẽ đưa được cả mẹ anh trở lại nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apenas te recuperamos, beth.

越南语

bọn tôi vừa đón cô trở lại, beth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cómo recuperamos a lincoln?

越南语

ta phải làm sao để cứu lincoln trở về?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

al menos recuperamos la miel.

越南语

ít ra chúng ta cũng có lại mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la recuperamos la semana que viene.

越南语

tuần sau học bù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- recuperamos la original. -¿la original?

越南语

chúng tôi tìm thấy bản gốc trong căn hộ của zavitz,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sanamos al árbol y recuperamos la barrera.

越南语

ta chữa được cho cây, ta hồi phục vòng bảo vệ trại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mira recuperamos nuestra cuerda eso fue espectacular!

越南语

tôi đã di chuyển gần 24 tiếng qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

capturamos a los ladrones y recuperamos el dinero.

越南语

chúng tôi đã tóm được bọn trộm và thu lại tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- estamos de regreso. clásico. - nos recuperamos.

越南语

chúng tôi đang quay trở về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

arrestamos al drogadicto. recuperamos $74.000 en diamantes.

越南语

và chúng tôi đã tóm được tên khốn đó lấy lại 74,000 đô kim cương. 74 nghìn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

recuperamos el último número que alí marcó en su celular.

越南语

số cuối cùng ali gọi là :

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,202,880 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認