来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
un linfoma puede causar infiltraciones en órganos reproductivos y cerebro.
u lympho có thể xâm nhập vào cơ quan sinh dục và não của ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la naturaleza los limitó a la superficie del pene o del clítoris con fines reproductivos.
thiên nhiên đã mở rộng bề mặt của quy đầu và âm vật. để chuyện đó có thể xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿por qué no alterar nuestras hormonas o modificar de algún modo nuestros órganos reproductivos?
sao không thay đổi hormone hay thay đổi hệ sinh sản?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, no sabemos por qué avery le mató, pero la clonación es una tecnología reproductiva.
Ý tôi là, ta chưa rõ vì sao avery giết ông ấy, nhưng nhân bản là một công nghệ tái sinh sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: