来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rescatarle.
- vào cứu nó đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay que rescatarle.
chúng ta phải cứu ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- liu bang me envía para rescatarle.
lưu bang phái thần đến cứu ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si alguien puede rescatarle, son ustedes.
nếu có ai đó có cơ hội cứu được ổng ra, thì đó là các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
usted se equivoca. sé que él le ama muchísimo. Él vendrá definitivamente para rescatarle.
ông ấy sẽ không để tâm tôi biết ông ta rất thương cô nhất định sẽ đến cứu cô người đến rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nuestra labor es entrar y rescatarle lo más pronto posible, antes de que le saquen la información.
nhiệm vụ của chúng ta là vô trong đó và cứu ổng ra càng sớm càng tốt trước khi họ khai thác được thông tin gì từ ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hay que rescatarlos.
- chúng ta phải cứu họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: