您搜索了: resucitarán (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

resucitarán

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

esas chicas que sacrificamos nunca resucitarán.

越南语

những cô gái hy sinh sẽ không bao giờ sống lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si un no creyente como sophie deveroux puede tener fe en que esas chicas resucitarán, entonces, yo también creo.

越南语

nếu một người không tín ngưỡng như sophie deveraux lại có lòng tin những cô gái này sẽ được hồi sinh, vậy thì, cả tôi cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

porque el señor mismo descenderá del cielo con aclamación, con voz de arcángel y con trompeta de dios; y los muertos en cristo resucitarán primero

越南语

vì sẽ có tiếng kêu lớn và tiếng của thiên sứ lớn cùng tiếng kèn của Ðức chúa trời, thì chính mình chúa ở trên trời giáng xuống; bấy giờ những kẻ chết trong Ðấng christ, sẽ sống lại trước hết.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,565,884 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認