来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
esas chicas que sacrificamos nunca resucitarán.
những cô gái hy sinh sẽ không bao giờ sống lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si un no creyente como sophie deveroux puede tener fe en que esas chicas resucitarán, entonces, yo también creo.
nếu một người không tín ngưỡng như sophie deveraux lại có lòng tin những cô gái này sẽ được hồi sinh, vậy thì, cả tôi cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porque el señor mismo descenderá del cielo con aclamación, con voz de arcángel y con trompeta de dios; y los muertos en cristo resucitarán primero
vì sẽ có tiếng kêu lớn và tiếng của thiên sứ lớn cùng tiếng kèn của Ðức chúa trời, thì chính mình chúa ở trên trời giáng xuống; bấy giờ những kẻ chết trong Ðấng christ, sẽ sống lại trước hết.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: