来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿te retirarás?
bà định gác bút?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
retirarás esas vulgares acusaciones.
ngươi sẽ phải rút lại những lời dơ bẩn đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- retirarás la maldición, hechicero.
- Ông phải hóa giải lời nguyền, pháp sư kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿así que tomarás los 10 millones y te retirarás?
vậy cậu sẽ lấy 10 triệu và ra về chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿retirarás del acuerdo los edificios de la parte alta?
những tòa nhà ở khu trên, hợp đồng sẽ bị hủy hả
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dios, te puedes retirar.
bởi vì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: