来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿qué sacerdotes?
thầy tế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chicos. sacerdotes.
các anh, các anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿a los sacerdotes?
thầy tế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿sacerdotes? ¿sacerdotes?
thầy tế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los sacerdotes de gaia.
linh mục ở gaia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los sacerdotes en mi país.
Ở quê em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
judas vá a los sacerdotes...
judas đến chỗ của linh mục...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-fuerza, sacerdotes de sinaí.
- cầu chúc sức khỏe cho các người, các tộc trưởng sinai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mataste a sacerdotes de apolo.
ngươi đã giết hết các chủ tế của thần apollo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los sacerdotes católicos no pueden casarse.
linh mục không thể kết hôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eforos, sacerdotes a los viejos dioses.
mấy lão tư tế. tu sĩ của những vị thần cổ đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de los sacerdotes: jedaías, joyarib, jaquín
trong những thầy tế lễ có giê-đai-gia, giê-hô-gia-ríp, gia-kin,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
monjes, sacerdotes taoístas, mujeres y niños.
hòa thượng, Đạo sỹ, nữ nhân và trẻ nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡venid sacerdotes, clérigos, estudiantes eclesiásticos!
hỡi các linh mục, giáo sĩ, các con dân của giáo hội!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: