来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
me encargaré de las salutaciones.
tôi sẽ gặp và chào bọn họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las salutaciones en las plazas y el ser llamados por los hombres: rabí, rabí
muốn người ta chào mình giữa chợ, và ưng người ta gọi mình bằng thầy!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
¡ay de vosotros, fariseos! porque amáis los primeros asientos en las sinagogas y las salutaciones en las plazas
khốn cho các ngươi, người pha-ri-si, vì các ngươi ưa ngôi cao nhứt trong nhà hội, và thích người ta chào mình giữa chợ!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
y en su enseñanza decía: --guardaos de los escribas, a quienes les gusta pasearse con ropas largas y aman las salutaciones en las plazas
trong lúc dạy dỗ, ngài lại phán rằng: hãy giữ mình về các thầy thông giáo, là kẻ ưa mặc áo dài đi chơi, thích người ta chào mình giữa chợ
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
--guardaos de los escribas, a quienes les gusta andar con ropas largas, que aman las salutaciones en las plazas, las primeras sillas en las sinagogas y los primeros asientos en los banquetes
hãy giữ mình về các thầy thông giáo, là người ưa mặc áo dài đi dạo, và thích những sự chào hỏi giữa chợ, muốn ngôi cao trong nhà hội, ngồi đầu trong tiệc lớn,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: