来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lo seguirán.
chúng ta đã dõi theo anh ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, nos seguirán.
chúng sẽ theo ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿no nos seguirán?
- họ sẽ theo chúng ta sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ellos la seguirán.
họ sẽ theo cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no te seguirán ahí.
- chúng sẽ không theo hoàng tử đến đó đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿a quién seguirán?
ai là người họ theo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los seguirán ocho pares.
chia ra 8 cặp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿creen que las seguirán?
cá cô tưởng nhân dân sẽ theo các cô sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seguirán allí no te preocupes
tất cả sẽ không sao cho đến khi chúng ta trở lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no seguirán a nadie más.
họ sẽ không theo bất kỳ ai khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seguirán llegando, una a una.
chúng sẽ tiếp tục tới... từng cái một.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seguirán sus ordenes, cierto?
các cậu sẽ tuân lệnh chứ, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los guardias seguirán las huellas.
Đi ngựa dễ bị theo dõi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis pensamientos le seguirán paso a paso
và nên biết rằng tư tưởng của ta luôn dõi theo từng bước chân nàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es por ti que lo seguirán estando.
nhờ cô mà bọn trẻ có thể thoát khỏi chỗ này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dios, cuánto seguirán así las cosas.
chúa ơi, em còn như thế đến bao giờ nữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es su mundo y no seguirán defendiéndote.
Đó là thế giới của họ, và họ không thể chịu đựng được anh thêm nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mientras los recordemos, seguirán con nosotros.
chỉ cần ta nhớ về họ, họ sẽ luôn ở cạnh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
después ni siquiera las ratas te seguirán.
rồi kể cả chuột cũng ko theo anh nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a donde tú vayas, muchos te seguirán.
nhiều kẻ khác sẽ theo ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: