来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
haces la puta foto, se la vendes a la prensa sensacionalista.
anh chụp bức anh khốn kiếp đó rồi bán cho bọn báo chí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y tú, al parecer, eres una perra avariciosa, oportunista sensacionalista y desesperada por publicidad.
còn cô hóa ra lại là một kẻ lợi dụng, cơ hội, ưa nổi tiếng, thích khoe hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en un caso afín, el abogado del sr. slovak, bruce cutler famoso por tratar con casos sensacionalistas alega que su cliente está incapacitado para ser juzgado.
trong phiên tòa, luật sư của slovak là ông bruce cutler. nổi tiếng về những vụ án tương tự. cho rằng thân chủ mình không thể dự tòa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: