您搜索了: servirles (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

servirles

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¡permítanme servirles!

越南语

Để tôi tiếp anh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿qué puedo servirles?

越南语

các cậu muốn gọi gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sr. peabody, para servirles.

越南语

tôi là peabody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿en qué puedo servirles?

越南语

tôi giúp gì được các ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿por qué habría de servirles?

越南语

tại sao tôi phải phục vụ ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿en qué podemos servirles, caballeros?

越南语

tôi có thể giúp gì cho các anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

podría servirles de algo en estos días.

越南语

tôi sẽ có thể giúp chúa khá nhiều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

oye, sabes, podría servirles tu ayuda.

越南语

mà nè, bọn họ chắc cần cô giúp sức đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

van a servirles de transporte. - no tienen chofer.

越南语

chúng sê là phương tiện đi lại của các bạn trưa nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pensé que quizás podría servirles algo de ayuda gracias

越南语

tớ nghĩ các cậu cần giúp đấy nhỉ. cám ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

podemos servirles sandwiches delante de la tv, si lo prefieres?

越南语

chúng ta có thể làm bánh mỳ thịt hun khói và ngồi xem ti vi nếu anh muốn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- aún puede servirle.

越南语

- nó có thể giúp ông sống sót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,258,874 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認