来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
siéntela.
hãy cảm nhận nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y siéntela tuya.
và cho nó cảm nhận sức mạnh của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- siéntela en tu corazón.
# Đều cảm nhận được giai điệu trong trái tim #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[lenta y calladamente] [la música te acariciará.] [Óyela, siéntela.]
Âm nhac sẽ vuốt ve em nhẹ nhàng... hãy nghe nó, cảm nhận nó, cảm thấy nó tràn đầy lòng em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lo tienes. sientelo.
-em giỏi lắm, cảm nhận được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: