您搜索了: siéntela (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

siéntela.

越南语

hãy cảm nhận nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y siéntela tuya.

越南语

và cho nó cảm nhận sức mạnh của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- siéntela en tu corazón.

越南语

# Đều cảm nhận được giai điệu trong trái tim #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

[lenta y calladamente] [la música te acariciará.] [Óyela, siéntela.]

越南语

Âm nhac sẽ vuốt ve em nhẹ nhàng... hãy nghe nó, cảm nhận nó, cảm thấy nó tràn đầy lòng em...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- lo tienes. sientelo.

越南语

-em giỏi lắm, cảm nhận được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,005,813 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認