来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
otra suposición.
Đây là một suy đoán nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿una suposición?
Đoán đại ha?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buena suposición.
Đoán giỏi đó. cà-fê bị đổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es nuestra suposición.
chúng tôi đoán vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tres años, mi suposición.
tôi đoán là 3 năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sólo es una suposición.
- chỉ là dự đoán thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿su mejor suposición?
bà đoán là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es mi mejor suposición,
Đó là điều tôi đoán
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
solo es una suposición, pero...
hít thở sâu đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esa era una suposición incuestionable.
Đó cũng là một cái danh nghĩa không bị nghi ngờ mấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
henry, tenemos tu suposición.
henry, chúng ta có những phỏng đoán của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿cuál es su segunda suposición?
Ý nghĩ thứ hai của anh là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esa es tu suposición. ¿verdad?
Đó là anh suy đoán. phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, es una suposición educada.
Đoán một cách khoa học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no es una suposición, dr. jones.
không phải là "được cho là", ts jones
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mi suposición es que eso la paralizó.
tôi đoán là nó đã làm tê liệt bà ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es una suposición, como mucho de esto.
Đó chỉ là phỏng đoán, như rất nhiều những thứ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
broyles acaba de confirmar tu suposición.
broyles vừa xác nhận nghi ngờ của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tu suposición es tan buena como la mia.
- các cô cậu cũng đoán giỏi lắm mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quiero decir... fue una suposición horrible.
- xin lỗi, tôi lỡ miệng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: